1. Áp suất trong ngành công nghiệp máy nén khí
Áp suất (P) là một trong những yếu tố quan trọng nhất trong ngành khí nén, được phân loại như sau:
- Áp suất khí quyển tiêu chuẩn (ATM): Áp suất trong điều kiện môi trường tự nhiên, thường là 1 ATM = 1,013 bar = 0,1013 MPa.
- Áp suất làm việc: Bao gồm áp suất hút và áp suất xả.
- Áp suất bề mặt (P(G)): Được đo dựa trên áp suất khí quyển.
- Áp suất tuyệt đối (P(A)): Đo từ chân không tuyệt đối.
Ví dụ thực tế: Máy nén khí nitơ PSA thường hoạt động với áp suất xả từ 4 bar đến 10 bar, tùy vào yêu cầu của hệ thống sản xuất.
Chuyển đổi đơn vị áp suất thường dùng:
- 1 MPa = 1.000.000 Pascal (Pa)
- 1 bar = 0,1 MPa
- 1 atm = 1,013 bar
Trong ngành, "kg" thường được sử dụng để chỉ "bar" một cách thông dụng.
2. Lưu lượng khí danh nghĩa và thực tế
Lưu lượng khí danh nghĩa (Q) là thể tích khí được máy nén thải ra trong một phút, quy đổi về điều kiện tiêu chuẩn:
- Điều kiện tham chiếu: Áp suất khí quyển tiêu chuẩn, nhiệt độ 20°C, độ ẩm 0%.
- Điều kiện tiêu chuẩn: Áp suất khí quyển tiêu chuẩn, nhiệt độ 0°C, độ ẩm 0%.
Ví dụ:
- Lưu lượng thực tế của máy nén khí nitơ PSA ±5% lưu lượng danh nghĩa.
- 1 m³/phút = 1000 l/phút.
3. Hàm lượng dầu trong khí nén
- Hàm lượng dầu trong khí nén: Được đo bằng mg/m³ hoặc PPM (parts per million).
- 1 PPMw = 1,2 mg/m³ (ở điều kiện áp suất 0,1 MPa, nhiệt độ 20°C, độ ẩm 65%).
Ví dụ ứng dụng: Hệ thống máy nén khí PSA yêu cầu hàm lượng dầu dưới 0,1 mg/m³ để đảm bảo khí nitơ đạt độ tinh khiết cao lên tới 99,999%.
4. Công suất riêng và hiệu suất máy nén
- Công suất riêng: Là chỉ số đánh giá hiệu suất hoạt động của máy nén khí.
- Công suất riêng = Công suất trục / Lưu lượng khí thải (kW/m³·phút).
Ví dụ: Máy nén khí PSA hoạt động với công suất trục 55 kW và lưu lượng khí thải 10 Nm³/phút sẽ có công suất riêng là 5,5 kW/m³·phút.
5. Điện năng và các thuật ngữ liên quan
- Công suất (P): Đơn vị đo là kW (kilowatt).
- 1 HP (mã lực) = 0,7357 kW.
- Tần số: Máy nén khí tại Việt Nam sử dụng tần số 50 Hz, trong khi các nước như Mỹ dùng tần số 60 Hz.
- Khởi động: Máy nén khí PSA thường sử dụng chế độ khởi động tam giác sao để giảm tải cho hệ thống điện.
6. Điểm sương và độ khô của khí
- Điểm sương áp suất: Là nhiệt độ mà tại đó hơi nước trong khí nén bắt đầu ngưng tụ ở áp suất nhất định.
- Điểm sương khí quyển: Là nhiệt độ ngưng tụ hơi nước trong điều kiện khí quyển tiêu chuẩn.
Ví dụ: Máy nén khí PSA được thiết kế để đạt điểm sương -40°C, đảm bảo khí nitơ khô hoàn toàn, phù hợp cho các ứng dụng nhạy cảm như trong ngành thực phẩm và dược phẩm.
7. Ứng dụng thực tế của máy nén khí PSA trong ngành khí nitơ
Máy nén khí PSA không chỉ tạo ra khí nitơ tinh khiết mà còn tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm chi phí vận hành. Một số ứng dụng điển hình:
- Ngành thực phẩm: Khí nitơ bảo quản thực phẩm tươi sống bằng cách ngăn chặn quá trình oxy hóa.
- Ngành điện tử: Khí nitơ được sử dụng để bảo vệ các linh kiện nhạy cảm trong quá trình sản xuất.
- Ngành y tế: Sử dụng khí nitơ tinh khiết để duy trì môi trường sạch trong sản xuất dược phẩm.
Số liệu minh họa:
- Máy nén khí PSA có thể cung cấp khí nitơ với độ tinh khiết từ 95% đến 99,999%.
- Hệ thống tiêu chuẩn có lưu lượng từ 5 Nm³/phút đến 500 Nm³/phút, phù hợp với mọi quy mô sản xuất.
Kết luận
Hệ thống máy nén khí PSA là giải pháp toàn diện cho nhu cầu khí nitơ tinh khiết trong nhiều ngành công nghiệp. Với hiệu suất vượt trội, khả năng tiết kiệm năng lượng và vận hành tự động, máy nén khí PSA đang ngày càng khẳng định vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa sản xuất và bảo vệ môi trường.
Để nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp và giải pháp tối ưu, hãy liên hệ ngay:
Hotline: 0909514123
Email: chvietnam.kd@gmail.com
Website:https://maytaokhinito.com/
Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ tư vấn tận tâm. Hãy để chúng tôi giúp bạn tối ưu hóa quy trình và tiết kiệm chi phí với các hệ thống máy tạo khí nitơ hiệu quả.